Lịch Tháng 12 Năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
25
26
27
28
29
30
1
20/10
Giáp Tuất
2
21/10
Ất Hợi
3
22/10
Bính Tý
4
23/10
Đinh Sửu
5
24/10
Mậu Dần
6
25/10
Kỷ Mão
7
26/10
Canh Thìn
8
27/10
Tân Tỵ
9
28/10
Nhâm Ngọ
10
29/10
Quý Mùi
11
30/10
Giáp Thân
🌙
12
1/11
Ất Dậu
13
2/11
Bính Tuất
14
3/11
Đinh Hợi
15
4/11
Mậu Tý
16
5/11
Kỷ Sửu
17
6/11
Canh Dần
18
7/11
Tân Mão
19
8/11
Nhâm Thìn
20
9/11
Quý Tỵ
21
10/11
Giáp Ngọ
22
11/11
Ất Mùi
23
12/11
Bính Thân
24
13/11
Đinh Dậu
25
14/11
Mậu Tuất
🌕
26
15/11
Kỷ Hợi
27
16/11
Canh Tý
28
17/11
Tân Sửu
29
18/11
Nhâm Dần
30
19/11
Quý Mão
31
20/11
Giáp Thìn
1
2
3
4
5