Lịch Tháng 11 Năm 1990
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
🌕
1
15/9
Canh Ngọ
2
16/9
Tân Mùi
3
17/9
Nhâm Thân
4
18/9
Quý Dậu
5
19/9
Giáp Tuất
6
20/9
Ất Hợi
7
21/9
Bính Tý
8
22/9
Đinh Sửu
9
23/9
Mậu Dần
10
24/9
Kỷ Mão
11
25/9
Canh Thìn
12
26/9
Tân Tỵ
13
27/9
Nhâm Ngọ
14
28/9
Quý Mùi
15
29/9
Giáp Thân
16
30/9
Ất Dậu
🌙
17
1/10
Bính Tuất
18
2/10
Đinh Hợi
19
3/10
Mậu Tý
20
4/10
Kỷ Sửu
21
5/10
Canh Dần
22
6/10
Tân Mão
23
7/10
Nhâm Thìn
24
8/10
Quý Tỵ
25
9/10
Giáp Ngọ
26
10/10
Ất Mùi
27
11/10
Bính Thân
28
12/10
Đinh Dậu
29
13/10
Mậu Tuất
30
14/10
Kỷ Hợi
1
2