Lịch Tháng 11 Năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
24/9
Mậu Dần
2
25/9
Kỷ Mão
3
26/9
Canh Thìn
4
27/9
Tân Tỵ
5
28/9
Nhâm Ngọ
6
29/9
Quý Mùi
7
30/9
Giáp Thân
🌙
8
1/10
Ất Dậu
9
2/10
Bính Tuất
10
3/10
Đinh Hợi
11
4/10
Mậu Tý
12
5/10
Kỷ Sửu
13
6/10
Canh Dần
14
7/10
Tân Mão
15
8/10
Nhâm Thìn
16
9/10
Quý Tỵ
17
10/10
Giáp Ngọ
18
11/10
Ất Mùi
19
12/10
Bính Thân
20
13/10
Đinh Dậu
21
14/10
Mậu Tuất
22
15/10
Kỷ Hợi
23
16/10
Canh Tý
24
17/10
Tân Sửu
25
18/10
Nhâm Dần
26
19/10
Quý Mão
27
20/10
Giáp Thìn
28
21/10
Ất Tỵ
29
22/10
Bính Ngọ
30
23/10
Đinh Mùi