Lịch Tháng 1 Năm 1974
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
9/12
Nhâm Dần
2
10/12
Quý Mão
3
11/12
Giáp Thìn
4
12/12
Ất Tỵ
5
13/12
Bính Ngọ
6
14/12
Đinh Mùi
🌕
7
15/12
Mậu Thân
8
16/12
Kỷ Dậu
9
17/12
Canh Tuất
10
18/12
Tân Hợi
11
19/12
Nhâm Tý
12
20/12
Quý Sửu
13
21/12
Giáp Dần
14
22/12
Ất Mão
15
23/12
Bính Thìn
16
24/12
Đinh Tỵ
17
25/12
Mậu Ngọ
18
26/12
Kỷ Mùi
19
27/12
Canh Thân
20
28/12
Tân Dậu
21
29/12
Nhâm Tuất
22
30/12
Quý Hợi
23
1/1
Giáp Tý
24
2/1
Ất Sửu
25
3/1
Bính Dần
26
4/1
Đinh Mão
27
5/1
Mậu Thìn
28
6/1
Kỷ Tỵ
29
7/1
Canh Ngọ
30
8/1
Tân Mùi
31
9/1
Nhâm Thân
1
2
3