Lịch Tháng 12 Năm 1973
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
1
7/11
Tân Mùi
2
8/11
Nhâm Thân
3
9/11
Quý Dậu
4
10/11
Giáp Tuất
5
11/11
Ất Hợi
6
12/11
Bính Tý
7
13/11
Đinh Sửu
8
14/11
Mậu Dần
🌕
9
15/11
Kỷ Mão
10
16/11
Canh Thìn
11
17/11
Tân Tỵ
12
18/11
Nhâm Ngọ
13
19/11
Quý Mùi
14
20/11
Giáp Thân
15
21/11
Ất Dậu
16
22/11
Bính Tuất
17
23/11
Đinh Hợi
18
24/11
Mậu Tý
19
25/11
Kỷ Sửu
20
26/11
Canh Dần
21
27/11
Tân Mão
22
28/11
Nhâm Thìn
23
29/11
Quý Tỵ
24
1/12
Giáp Ngọ
25
2/12
Ất Mùi
26
3/12
Bính Thân
27
4/12
Đinh Dậu
28
5/12
Mậu Tuất
29
6/12
Kỷ Hợi
30
7/12
Canh Tý
31
8/12
Tân Sửu
1
2
3
4
5
6