Lịch Tháng 5 Năm 1974
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
10/4
Nhâm Dần
2
11/4
Quý Mão
3
12/4
Giáp Thìn
4
13/4
Ất Tỵ
5
14/4
Bính Ngọ
6
15/4
Đinh Mùi
7
16/4
Mậu Thân
8
17/4
Kỷ Dậu
9
18/4
Canh Tuất
10
19/4
Tân Hợi
11
20/4
Nhâm Tý
13
22/4
Giáp Dần
14
23/4
Ất Mão
15
24/4
Bính Thìn
16
25/4
Đinh Tỵ
17
26/4
Mậu Ngọ
18
27/4
Kỷ Mùi
19
28/4
Canh Thân
20
29/4
Tân Dậu
21
30/4
Nhâm Tuất
🌙
22
1/4
Tân Mùi
23
2/4
Nhâm Thân
24
3/4
Quý Dậu
25
4/4
Giáp Tuất
26
5/4
Ất Hợi
27
6/4
Bính Tý
28
7/4
Đinh Sửu
29
8/4
Mậu Dần
30
9/4
Kỷ Mão
31
10/4
Canh Thìn
1
2
3