Lịch Tháng 1 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
11/11
Mậu Tuất
2
12/11
Kỷ Hợi
3
13/11
Canh Tý
4
14/11
Tân Sửu
🌕
5
15/11
Nhâm Dần
6
16/11
Quý Mão
7
17/11
Giáp Thìn
8
18/11
Ất Tỵ
9
19/11
Bính Ngọ
10
20/11
Đinh Mùi
11
21/11
Mậu Thân
12
22/11
Kỷ Dậu
13
23/11
Canh Tuất
14
24/11
Tân Hợi
15
25/11
Nhâm Tý
16
26/11
Quý Sửu
17
27/11
Giáp Dần
18
28/11
Ất Mão
19
29/11
Bính Thìn
🌙
20
1/12
Đinh Tỵ
21
2/12
Mậu Ngọ
22
3/12
Kỷ Mùi
23
4/12
Canh Thân
24
5/12
Tân Dậu
25
6/12
Nhâm Tuất
26
7/12
Quý Hợi
27
8/12
Giáp Tý
28
9/12
Ất Sửu
29
10/12
Bính Dần
30
11/12
Đinh Mão
31
12/12
Mậu Thìn
1
2
3
4
5