Lịch Tháng 12 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
21/10
Nhâm Thân
2
22/10
Quý Dậu
3
23/10
Giáp Tuất
4
24/10
Ất Hợi
5
25/10
Bính Tý
6
26/10
Đinh Sửu
7
27/10
Mậu Dần
8
28/10
Kỷ Mão
9
29/10
Canh Thìn
10
30/10
Tân Tỵ
🌙
11
1/11
Nhâm Ngọ
12
2/11
Quý Mùi
13
3/11
Giáp Thân
14
4/11
Ất Dậu
15
5/11
Bính Tuất
16
6/11
Đinh Hợi
17
7/11
Mậu Tý
18
8/11
Kỷ Sửu
19
9/11
Canh Dần
20
10/11
Tân Mão
21
11/11
Nhâm Thìn
22
12/11
Quý Tỵ
23
13/11
Giáp Ngọ
24
14/11
Ất Mùi
🌕
25
15/11
Bính Thân
26
16/11
Đinh Dậu
27
17/11
Mậu Tuất
28
18/11
Kỷ Hợi
29
19/11
Canh Tý
30
20/11
Tân Sửu
31
21/11
Nhâm Dần