Lịch Tháng 10 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
25
26
27
28
29
30
1
19/8
Tân Mùi
2
20/8
Nhâm Thân
3
21/8
Quý Dậu
4
22/8
Giáp Tuất
5
23/8
Ất Hợi
6
24/8
Bính Tý
7
25/8
Đinh Sửu
8
26/8
Mậu Dần
9
27/8
Kỷ Mão
10
28/8
Canh Thìn
11
29/8
Tân Tỵ
12
30/8
Nhâm Ngọ
13
1/9
Quý Mùi
14
2/9
Giáp Thân
15
3/9
Ất Dậu
16
4/9
Bính Tuất
17
5/9
Đinh Hợi
18
6/9
Mậu Tý
19
7/9
Kỷ Sửu
20
8/9
Canh Dần
21
9/9
Tân Mão
22
10/9
Nhâm Thìn
23
11/9
Quý Tỵ
24
12/9
Giáp Ngọ
25
13/9
Ất Mùi
26
14/9
Bính Thân
🌕
27
15/9
Đinh Dậu
28
16/9
Mậu Tuất
29
17/9
Kỷ Hợi
30
18/9
Canh Tý
31
19/9
Tân Sửu
1
2
3
4
5