Lịch Tháng 5 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/3
Mậu Tuất
2
14/3
Kỷ Hợi
🌕
3
15/3
Canh Tý
4
16/3
Tân Sửu
5
17/3
Nhâm Dần
6
18/3
Quý Mão
7
19/3
Giáp Thìn
8
20/3
Ất Tỵ
9
21/3
Bính Ngọ
10
22/3
Đinh Mùi
11
23/3
Mậu Thân
12
24/3
Kỷ Dậu
13
25/3
Canh Tuất
14
26/3
Tân Hợi
15
27/3
Nhâm Tý
16
28/3
Quý Sửu
17
29/3
Giáp Dần
18
30/3
Ất Mão
19
1/4
Bính Thìn
20
2/4
Đinh Tỵ
21
3/4
Mậu Ngọ
22
4/4
Kỷ Mùi
23
5/4
Canh Thân
24
6/4
Tân Dậu
25
7/4
Nhâm Tuất
26
8/4
Quý Hợi
27
9/4
Giáp Tý
28
10/4
Ất Sửu
29
11/4
Bính Dần
30
12/4
Đinh Mão
31
13/4
Mậu Thìn
1
2
3
4