Lịch Tháng 4 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
12/2
Mậu Thìn
2
13/2
Kỷ Tỵ
3
14/2
Canh Ngọ
🌕
4
15/2
Tân Mùi
5
16/2
Nhâm Thân
6
17/2
Quý Dậu
7
18/2
Giáp Tuất
8
19/2
Ất Hợi
9
20/2
Bính Tý
10
21/2
Đinh Sửu
11
22/2
Mậu Dần
12
23/2
Kỷ Mão
13
24/2
Canh Thìn
14
25/2
Tân Tỵ
15
26/2
Nhâm Ngọ
16
27/2
Quý Mùi
17
28/2
Giáp Thân
18
29/2
Ất Dậu
🌙
19
1/3
Bính Tuất
20
2/3
Đinh Hợi
21
3/3
Mậu Tý
22
4/3
Kỷ Sửu
23
5/3
Canh Dần
24
6/3
Tân Mão
25
7/3
Nhâm Thìn
26
8/3
Quý Tỵ
27
9/3
Giáp Ngọ
28
10/3
Ất Mùi
29
11/3
Bính Thân
30
12/3
Đinh Dậu