Lịch Tháng 6 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
14/4
Kỷ Tỵ
2
15/4
Canh Ngọ
3
16/4
Tân Mùi
4
17/4
Nhâm Thân
5
18/4
Quý Dậu
6
19/4
Giáp Tuất
7
20/4
Ất Hợi
8
21/4
Bính Tý
9
22/4
Đinh Sửu
10
23/4
Mậu Dần
11
24/4
Kỷ Mão
12
25/4
Canh Thìn
13
26/4
Tân Tỵ
14
27/4
Nhâm Ngọ
15
28/4
Quý Mùi
16
29/4
Giáp Thân
17
1/5
Ất Dậu
18
2/5
Bính Tuất
19
3/5
Đinh Hợi
20
4/5
Mậu Tý
21
5/5
Kỷ Sửu
22
6/5
Canh Dần
23
7/5
Tân Mão
24
8/5
Nhâm Thìn
25
9/5
Quý Tỵ
26
10/5
Giáp Ngọ
27
11/5
Ất Mùi
28
12/5
Bính Thân
29
13/5
Đinh Dậu
30
14/5
Mậu Tuất
1
2