Lịch Tháng 11 Năm 1939
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
20/9
Nhâm Dần
2
21/9
Quý Mão
3
22/9
Giáp Thìn
4
23/9
Ất Tỵ
5
24/9
Bính Ngọ
6
25/9
Đinh Mùi
7
26/9
Mậu Thân
8
27/9
Kỷ Dậu
9
28/9
Canh Tuất
10
29/9
Tân Hợi
🌙
11
1/10
Nhâm Tý
12
2/10
Quý Sửu
13
3/10
Giáp Dần
14
4/10
Ất Mão
15
5/10
Bính Thìn
16
6/10
Đinh Tỵ
17
7/10
Mậu Ngọ
18
8/10
Kỷ Mùi
19
9/10
Canh Thân
20
10/10
Tân Dậu
21
11/10
Nhâm Tuất
22
12/10
Quý Hợi
23
13/10
Giáp Tý
24
14/10
Ất Sửu
25
15/10
Bính Dần
26
16/10
Đinh Mão
27
17/10
Mậu Thìn
28
18/10
Kỷ Tỵ
29
19/10
Canh Ngọ
30
20/10
Tân Mùi
1
2
3