Lịch Tháng 9 Năm 2085
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
13/7
Mậu Tý
2
14/7
Kỷ Sửu
3
15/7
Canh Dần
4
16/7
Tân Mão
5
17/7
Nhâm Thìn
6
18/7
Quý Tỵ
7
19/7
Giáp Ngọ
8
20/7
Ất Mùi
9
21/7
Bính Thân
10
22/7
Đinh Dậu
11
23/7
Mậu Tuất
12
24/7
Kỷ Hợi
13
25/7
Canh Tý
14
26/7
Tân Sửu
15
27/7
Nhâm Dần
16
28/7
Quý Mão
17
29/7
Giáp Thìn
18
30/7
Ất Tỵ
🌙
19
1/8
Bính Ngọ
20
2/8
Đinh Mùi
21
3/8
Mậu Thân
22
4/8
Kỷ Dậu
23
5/8
Canh Tuất
24
6/8
Tân Hợi
25
7/8
Nhâm Tý
26
8/8
Quý Sửu
27
9/8
Giáp Dần
28
10/8
Ất Mão
29
11/8
Bính Thìn
30
12/8
Đinh Tỵ