Lịch Tháng 1 Năm 2050
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
8/12
Tân Tỵ
2
9/12
Nhâm Ngọ
3
10/12
Quý Mùi
4
11/12
Giáp Thân
5
12/12
Ất Dậu
6
13/12
Bính Tuất
7
14/12
Đinh Hợi
🌕
8
15/12
Mậu Tý
9
16/12
Kỷ Sửu
10
17/12
Canh Dần
11
18/12
Tân Mão
12
19/12
Nhâm Thìn
13
20/12
Quý Tỵ
14
21/12
Giáp Ngọ
15
22/12
Ất Mùi
16
23/12
Bính Thân
17
24/12
Đinh Dậu
18
25/12
Mậu Tuất
19
26/12
Kỷ Hợi
20
27/12
Canh Tý
21
28/12
Tân Sửu
22
29/12
Nhâm Dần
23
1/1
Quý Mão
24
2/1
Giáp Thìn
25
3/1
Ất Tỵ
26
4/1
Bính Ngọ
27
5/1
Đinh Mùi
28
6/1
Mậu Thân
29
7/1
Kỷ Dậu
30
8/1
Canh Tuất
31
9/1
Tân Hợi
1
2
3
4
5
6