Lịch Tháng 12 Năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
13/10
Tân Tỵ
2
14/10
Nhâm Ngọ
3
15/10
Quý Mùi
4
16/10
Giáp Thân
5
17/10
Ất Dậu
6
18/10
Bính Tuất
7
19/10
Đinh Hợi
8
20/10
Mậu Tý
9
21/10
Kỷ Sửu
10
22/10
Canh Dần
11
23/10
Tân Mão
12
24/10
Nhâm Thìn
13
25/10
Quý Tỵ
14
26/10
Giáp Ngọ
15
27/10
Ất Mùi
16
28/10
Bính Thân
17
29/10
Đinh Dậu
🌙
18
1/11
Mậu Tuất
19
2/11
Kỷ Hợi
20
3/11
Canh Tý
21
4/11
Tân Sửu
22
5/11
Nhâm Dần
23
6/11
Quý Mão
24
7/11
Giáp Thìn
25
8/11
Ất Tỵ
26
9/11
Bính Ngọ
27
10/11
Đinh Mùi
28
11/11
Mậu Thân
29
12/11
Kỷ Dậu
30
13/11
Canh Tuất
31
14/11
Tân Hợi
1
2