Lịch Tháng 1 Năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
4/12
Đinh Mùi
2
5/12
Mậu Thân
3
6/12
Kỷ Dậu
4
7/12
Canh Tuất
5
8/12
Tân Hợi
6
9/12
Nhâm Tý
7
10/12
Quý Sửu
8
11/12
Giáp Dần
9
12/12
Ất Mão
10
13/12
Bính Thìn
11
14/12
Đinh Tỵ
🌕
12
15/12
Mậu Ngọ
13
16/12
Kỷ Mùi
14
17/12
Canh Thân
15
18/12
Tân Dậu
16
19/12
Nhâm Tuất
17
20/12
Quý Hợi
18
21/12
Giáp Tý
19
22/12
Ất Sửu
20
23/12
Bính Dần
21
24/12
Đinh Mão
22
25/12
Mậu Thìn
23
26/12
Kỷ Tỵ
24
27/12
Canh Ngọ
25
28/12
Tân Mùi
26
29/12
Nhâm Thân
27
30/12
Quý Dậu
28
1/1
Giáp Tuất
29
2/1
Ất Hợi
30
3/1
Bính Tý
31
4/1
Đinh Sửu