Lịch Tháng 1 Năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
15/11
Nhâm Tý
2
16/11
Quý Sửu
3
17/11
Giáp Dần
4
18/11
Ất Mão
5
19/11
Bính Thìn
6
20/11
Đinh Tỵ
7
21/11
Mậu Ngọ
8
22/11
Kỷ Mùi
9
23/11
Canh Thân
10
24/11
Tân Dậu
11
25/11
Nhâm Tuất
12
26/11
Quý Hợi
13
27/11
Giáp Tý
14
28/11
Ất Sửu
15
29/11
Bính Dần
16
30/11
Đinh Mão
🌙
17
1/12
Mậu Thìn
18
2/12
Kỷ Tỵ
19
3/12
Canh Ngọ
20
4/12
Tân Mùi
21
5/12
Nhâm Thân
22
6/12
Quý Dậu
23
7/12
Giáp Tuất
24
8/12
Ất Hợi
25
9/12
Bính Tý
26
10/12
Đinh Sửu
27
11/12
Mậu Dần
28
12/12
Kỷ Mão
29
13/12
Canh Thìn
30
14/12
Tân Tỵ
🌕
31
15/12
Nhâm Ngọ
1
2
3
4
5
6