Lịch Tháng 12 Năm 2006
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
11/10
Giáp Tý
2
12/10
Ất Sửu
3
13/10
Bính Dần
4
14/10
Đinh Mão
5
15/10
Mậu Thìn
6
16/10
Kỷ Tỵ
7
17/10
Canh Ngọ
8
18/10
Tân Mùi
9
19/10
Nhâm Thân
10
20/10
Quý Dậu
11
21/10
Giáp Tuất
12
22/10
Ất Hợi
13
23/10
Bính Tý
14
24/10
Đinh Sửu
15
25/10
Mậu Dần
16
26/10
Kỷ Mão
17
27/10
Canh Thìn
18
28/10
Tân Tỵ
19
29/10
Nhâm Ngọ
🌙
20
1/11
Quý Mùi
21
2/11
Giáp Thân
22
3/11
Ất Dậu
23
4/11
Bính Tuất
24
5/11
Đinh Hợi
25
6/11
Mậu Tý
26
7/11
Kỷ Sửu
27
8/11
Canh Dần
28
9/11
Tân Mão
29
10/11
Nhâm Thìn
30
11/11
Quý Tỵ
31
12/11
Giáp Ngọ