Lịch Tháng 11 Năm 1979
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
12/9
Nhâm Thân
2
13/9
Quý Dậu
3
14/9
Giáp Tuất
🌕
4
15/9
Ất Hợi
5
16/9
Bính Tý
6
17/9
Đinh Sửu
7
18/9
Mậu Dần
8
19/9
Kỷ Mão
9
20/9
Canh Thìn
10
21/9
Tân Tỵ
11
22/9
Nhâm Ngọ
12
23/9
Quý Mùi
13
24/9
Giáp Thân
14
25/9
Ất Dậu
15
26/9
Bính Tuất
16
27/9
Đinh Hợi
17
28/9
Mậu Tý
18
29/9
Kỷ Sửu
19
30/9
Canh Dần
20
1/10
Tân Mão
21
2/10
Nhâm Thìn
22
3/10
Quý Tỵ
23
4/10
Giáp Ngọ
24
5/10
Ất Mùi
25
6/10
Bính Thân
26
7/10
Đinh Dậu
27
8/10
Mậu Tuất
28
9/10
Kỷ Hợi
29
10/10
Canh Tý
30
11/10
Tân Sửu
1
2