Lịch Tháng 10 Năm 1973
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/9
Canh Ngọ
2
7/9
Tân Mùi
3
8/9
Nhâm Thân
4
9/9
Quý Dậu
5
10/9
Giáp Tuất
6
11/9
Ất Hợi
7
12/9
Bính Tý
8
13/9
Đinh Sửu
9
14/9
Mậu Dần
10
15/9
Kỷ Mão
11
16/9
Canh Thìn
12
17/9
Tân Tỵ
13
18/9
Nhâm Ngọ
14
19/9
Quý Mùi
15
20/9
Giáp Thân
16
21/9
Ất Dậu
17
22/9
Bính Tuất
18
23/9
Đinh Hợi
19
24/9
Mậu Tý
20
25/9
Kỷ Sửu
21
26/9
Canh Dần
22
27/9
Tân Mão
23
28/9
Nhâm Thìn
24
29/9
Quý Tỵ
25
30/9
Giáp Ngọ
🌙
26
1/10
Ất Mùi
27
2/10
Bính Thân
28
3/10
Đinh Dậu
29
4/10
Mậu Tuất
30
5/10
Kỷ Hợi
31
6/10
Canh Tý
1
2
3
4