Lịch Tháng 6 Năm 1973
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
1/5
Mậu Thìn
2
2/5
Kỷ Tỵ
3
3/5
Canh Ngọ
4
4/5
Tân Mùi
5
5/5
Nhâm Thân
6
6/5
Quý Dậu
7
7/5
Giáp Tuất
8
8/5
Ất Hợi
9
9/5
Bính Tý
10
10/5
Đinh Sửu
11
11/5
Mậu Dần
12
12/5
Kỷ Mão
13
13/5
Canh Thìn
14
14/5
Tân Tỵ
🌕
15
15/5
Nhâm Ngọ
16
16/5
Quý Mùi
17
17/5
Giáp Thân
18
18/5
Ất Dậu
19
19/5
Bính Tuất
20
20/5
Đinh Hợi
21
21/5
Mậu Tý
22
22/5
Kỷ Sửu
23
23/5
Canh Dần
24
24/5
Tân Mão
25
25/5
Nhâm Thìn
26
26/5
Quý Tỵ
27
27/5
Giáp Ngọ
28
28/5
Ất Mùi
29
29/5
Bính Thân
30
1/6
Đinh Dậu
1