Lịch Tháng 11 Năm 1973
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
7/10
Tân Sửu
2
8/10
Nhâm Dần
3
9/10
Quý Mão
4
10/10
Giáp Thìn
5
11/10
Ất Tỵ
6
12/10
Bính Ngọ
7
13/10
Đinh Mùi
8
14/10
Mậu Thân
9
15/10
Kỷ Dậu
10
16/10
Canh Tuất
11
17/10
Tân Hợi
12
18/10
Nhâm Tý
13
19/10
Quý Sửu
14
20/10
Giáp Dần
15
21/10
Ất Mão
16
22/10
Bính Thìn
17
23/10
Đinh Tỵ
18
24/10
Mậu Ngọ
19
25/10
Kỷ Mùi
20
26/10
Canh Thân
21
27/10
Tân Dậu
22
28/10
Nhâm Tuất
23
29/10
Quý Hợi
24
30/10
Giáp Tý
🌙
25
1/11
Ất Sửu
26
2/11
Bính Dần
27
3/11
Đinh Mão
28
4/11
Mậu Thìn
29
5/11
Kỷ Tỵ
30
6/11
Canh Ngọ
1
2