Lịch Tháng 7 Năm 1966
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
13/5
Tân Dậu
2
14/5
Nhâm Tuất
🌕
3
15/5
Quý Hợi
4
16/5
Giáp Tý
5
17/5
Ất Sửu
6
18/5
Bính Dần
7
19/5
Đinh Mão
8
20/5
Mậu Thìn
9
21/5
Kỷ Tỵ
10
22/5
Canh Ngọ
11
23/5
Tân Mùi
12
24/5
Nhâm Thân
13
25/5
Quý Dậu
14
26/5
Giáp Tuất
15
27/5
Ất Hợi
16
28/5
Bính Tý
17
29/5
Đinh Sửu
18
1/6
Mậu Dần
19
2/6
Kỷ Mão
20
3/6
Canh Thìn
21
4/6
Tân Tỵ
22
5/6
Nhâm Ngọ
23
6/6
Quý Mùi
24
7/6
Giáp Thân
25
8/6
Ất Dậu
26
9/6
Bính Tuất
27
10/6
Đinh Hợi
28
11/6
Mậu Tý
29
12/6
Kỷ Sửu
30
13/6
Canh Dần
31
14/6
Tân Mão