Lịch Tháng 1 Năm 1966
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
10/12
Canh Thân
2
11/12
Tân Dậu
3
12/12
Nhâm Tuất
4
13/12
Quý Hợi
5
14/12
Giáp Tý
🌕
6
15/12
Ất Sửu
7
16/12
Bính Dần
8
17/12
Đinh Mão
9
18/12
Mậu Thìn
10
19/12
Kỷ Tỵ
11
20/12
Canh Ngọ
12
21/12
Tân Mùi
13
22/12
Nhâm Thân
14
23/12
Quý Dậu
15
24/12
Giáp Tuất
16
25/12
Ất Hợi
17
26/12
Bính Tý
18
27/12
Đinh Sửu
19
28/12
Mậu Dần
20
29/12
Kỷ Mão
21
1/1
Canh Thìn
22
2/1
Tân Tỵ
23
3/1
Nhâm Ngọ
24
4/1
Quý Mùi
25
5/1
Giáp Thân
26
6/1
Ất Dậu
27
7/1
Bính Tuất
28
8/1
Đinh Hợi
29
9/1
Mậu Tý
30
10/1
Kỷ Sửu
31
11/1
Canh Dần
1
2
3
4
5
6