Lịch Tháng 9 Năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
10/7
Tân Dậu
2
11/7
Nhâm Tuất
3
12/7
Quý Hợi
4
13/7
Giáp Tý
5
14/7
Ất Sửu
🌕
6
15/7
Bính Dần
7
16/7
Đinh Mão
8
17/7
Mậu Thìn
9
18/7
Kỷ Tỵ
10
19/7
Canh Ngọ
11
20/7
Tân Mùi
12
21/7
Nhâm Thân
13
22/7
Quý Dậu
14
23/7
Giáp Tuất
15
24/7
Ất Hợi
16
25/7
Bính Tý
17
26/7
Đinh Sửu
18
27/7
Mậu Dần
19
28/7
Kỷ Mão
20
29/7
Canh Thìn
🌙
21
1/8
Quý Dậu
22
2/8
Giáp Tuất
23
3/8
Ất Hợi
24
4/8
Bính Tý
25
5/8
Đinh Sửu
26
6/8
Mậu Dần
27
7/8
Kỷ Mão
28
8/8
Canh Thìn
29
9/8
Tân Tỵ
30
10/8
Nhâm Ngọ
1
2