Lịch Tháng 11 Năm 1970
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
3/10
Ất Dậu
2
4/10
Bính Tuất
3
5/10
Đinh Hợi
4
6/10
Mậu Tý
5
7/10
Kỷ Sửu
6
8/10
Canh Dần
7
9/10
Tân Mão
8
10/10
Nhâm Thìn
9
11/10
Quý Tỵ
10
12/10
Giáp Ngọ
11
13/10
Ất Mùi
12
14/10
Bính Thân
13
15/10
Đinh Dậu
14
16/10
Mậu Tuất
15
17/10
Kỷ Hợi
16
18/10
Canh Tý
17
19/10
Tân Sửu
18
20/10
Nhâm Dần
19
21/10
Quý Mão
20
22/10
Giáp Thìn
21
23/10
Ất Tỵ
22
24/10
Bính Ngọ
23
25/10
Đinh Mùi
24
26/10
Mậu Thân
25
27/10
Kỷ Dậu
26
28/10
Canh Tuất
27
29/10
Tân Hợi
28
30/10
Nhâm Tý
🌙
29
1/11
Quý Sửu
30
2/11
Giáp Dần
1
2
3
4
5
6