Lịch Tháng 11 Năm 1955
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
17/9
Bính Dần
2
18/9
Đinh Mão
3
19/9
Mậu Thìn
4
20/9
Kỷ Tỵ
5
21/9
Canh Ngọ
6
22/9
Tân Mùi
7
23/9
Nhâm Thân
8
24/9
Quý Dậu
9
25/9
Giáp Tuất
10
26/9
Ất Hợi
11
27/9
Bính Tý
12
28/9
Đinh Sửu
13
29/9
Mậu Dần
🌙
14
1/10
Kỷ Mão
15
2/10
Canh Thìn
16
3/10
Tân Tỵ
17
4/10
Nhâm Ngọ
18
5/10
Quý Mùi
19
6/10
Giáp Thân
20
7/10
Ất Dậu
21
8/10
Bính Tuất
22
9/10
Đinh Hợi
23
10/10
Mậu Tý
24
11/10
Kỷ Sửu
25
12/10
Canh Dần
26
13/10
Tân Mão
27
14/10
Nhâm Thìn
28
15/10
Quý Tỵ
29
16/10
Giáp Ngọ
30
17/10
Ất Mùi
1
2
3
4