Lịch Tháng 6 Năm 1944
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
11/4
Giáp Thìn
2
12/4
Ất Tỵ
3
13/4
Bính Ngọ
4
14/4
Đinh Mùi
🌕
5
15/4
Mậu Thân
6
16/4
Kỷ Dậu
7
17/4
Canh Tuất
8
18/4
Tân Hợi
9
19/4
Nhâm Tý
10
20/4
Quý Sửu
11
21/4
Giáp Dần
12
22/4
Ất Mão
13
23/4
Bính Thìn
14
24/4
Đinh Tỵ
15
25/4
Mậu Ngọ
16
26/4
Kỷ Mùi
17
27/4
Canh Thân
18
28/4
Tân Dậu
19
29/4
Nhâm Tuất
20
30/4
Quý Hợi
21
1/5
Bính Thìn
22
2/5
Đinh Tỵ
23
3/5
Mậu Ngọ
24
4/5
Kỷ Mùi
25
5/5
Canh Thân
26
6/5
Tân Dậu
27
7/5
Nhâm Tuất
28
8/5
Quý Hợi
29
9/5
Giáp Tý
30
10/5
Ất Sửu
1
2