Lịch Tháng 12 Năm 1944
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
16/10
Kỷ Hợi
2
17/10
Canh Tý
3
18/10
Tân Sửu
4
19/10
Nhâm Dần
5
20/10
Quý Mão
6
21/10
Giáp Thìn
7
22/10
Ất Tỵ
8
23/10
Bính Ngọ
9
24/10
Đinh Mùi
10
25/10
Mậu Thân
11
26/10
Kỷ Dậu
12
27/10
Canh Tuất
13
28/10
Tân Hợi
14
29/10
Nhâm Tý
🌙
15
1/11
Quý Sửu
16
2/11
Giáp Dần
17
3/11
Ất Mão
18
4/11
Bính Thìn
19
5/11
Đinh Tỵ
20
6/11
Mậu Ngọ
21
7/11
Kỷ Mùi
22
8/11
Canh Thân
23
9/11
Tân Dậu
24
10/11
Nhâm Tuất
25
11/11
Quý Hợi
26
12/11
Giáp Tý
27
13/11
Ất Sửu
28
14/11
Bính Dần
🌕
29
15/11
Đinh Mão
30
16/11
Mậu Thìn
31
17/11
Kỷ Tỵ