Lịch Tháng 11 Năm 1944
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
16/9
Kỷ Tỵ
2
17/9
Canh Ngọ
3
18/9
Tân Mùi
4
19/9
Nhâm Thân
5
20/9
Quý Dậu
6
21/9
Giáp Tuất
7
22/9
Ất Hợi
8
23/9
Bính Tý
9
24/9
Đinh Sửu
10
25/9
Mậu Dần
11
26/9
Kỷ Mão
12
27/9
Canh Thìn
13
28/9
Tân Tỵ
14
29/9
Nhâm Ngọ
15
30/9
Quý Mùi
🌙
16
1/10
Giáp Thân
17
2/10
Ất Dậu
18
3/10
Bính Tuất
19
4/10
Đinh Hợi
20
5/10
Mậu Tý
21
6/10
Kỷ Sửu
22
7/10
Canh Dần
23
8/10
Tân Mão
24
9/10
Nhâm Thìn
25
10/10
Quý Tỵ
26
11/10
Giáp Ngọ
27
12/10
Ất Mùi
28
13/10
Bính Thân
29
14/10
Đinh Dậu
30
15/10
Mậu Tuất
1
2
3