Lịch Tháng 5 Năm 1944
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/4
Ất Sửu
2
10/4
Bính Dần
3
11/4
Đinh Mão
4
12/4
Mậu Thìn
5
13/4
Kỷ Tỵ
6
14/4
Canh Ngọ
7
15/4
Tân Mùi
8
16/4
Nhâm Thân
9
17/4
Quý Dậu
10
18/4
Giáp Tuất
11
19/4
Ất Hợi
12
20/4
Bính Tý
13
21/4
Đinh Sửu
14
22/4
Mậu Dần
15
23/4
Kỷ Mão
16
24/4
Canh Thìn
17
25/4
Tân Tỵ
18
26/4
Nhâm Ngọ
19
27/4
Quý Mùi
20
28/4
Giáp Thân
21
29/4
Ất Dậu
🌙
22
1/4
Giáp Ngọ
23
2/4
Ất Mùi
24
3/4
Bính Thân
25
4/4
Đinh Dậu
26
5/4
Mậu Tuất
27
6/4
Kỷ Hợi
28
7/4
Canh Tý
29
8/4
Tân Sửu
30
9/4
Nhâm Dần
31
10/4
Quý Mão
1
2
3
4