Lịch Tháng 1 Năm 1944
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
6/12
Giáp Tý
2
7/12
Ất Sửu
3
8/12
Bính Dần
4
9/12
Đinh Mão
5
10/12
Mậu Thìn
6
11/12
Kỷ Tỵ
7
12/12
Canh Ngọ
8
13/12
Tân Mùi
9
14/12
Nhâm Thân
🌕
10
15/12
Quý Dậu
11
16/12
Giáp Tuất
12
17/12
Ất Hợi
13
18/12
Bính Tý
14
19/12
Đinh Sửu
15
20/12
Mậu Dần
16
21/12
Kỷ Mão
17
22/12
Canh Thìn
18
23/12
Tân Tỵ
19
24/12
Nhâm Ngọ
20
25/12
Quý Mùi
21
26/12
Giáp Thân
22
27/12
Ất Dậu
23
28/12
Bính Tuất
24
29/12
Đinh Hợi
25
1/1
Mậu Tý
26
2/1
Kỷ Sửu
27
3/1
Canh Dần
28
4/1
Tân Mão
29
5/1
Nhâm Thìn
30
6/1
Quý Tỵ
31
7/1
Giáp Ngọ
1
2
3
4
5
6