Lịch Tháng 11 Năm 1933
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
14/9
Tân Mùi
🌕
2
15/9
Nhâm Thân
3
16/9
Quý Dậu
4
17/9
Giáp Tuất
5
18/9
Ất Hợi
6
19/9
Bính Tý
7
20/9
Đinh Sửu
8
21/9
Mậu Dần
9
22/9
Kỷ Mão
10
23/9
Canh Thìn
11
24/9
Tân Tỵ
12
25/9
Nhâm Ngọ
13
26/9
Quý Mùi
14
27/9
Giáp Thân
15
28/9
Ất Dậu
16
29/9
Bính Tuất
🌙
17
1/10
Đinh Hợi
18
2/10
Mậu Tý
19
3/10
Kỷ Sửu
20
4/10
Canh Dần
21
5/10
Tân Mão
22
6/10
Nhâm Thìn
23
7/10
Quý Tỵ
24
8/10
Giáp Ngọ
25
9/10
Ất Mùi
26
10/10
Bính Thân
27
11/10
Đinh Dậu
28
12/10
Mậu Tuất
29
13/10
Kỷ Hợi
30
14/10
Canh Tý
1
2
3