Lịch Tháng 11 Năm 2053
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
21/9
Tân Sửu
2
22/9
Nhâm Dần
3
23/9
Quý Mão
4
24/9
Giáp Thìn
5
25/9
Ất Tỵ
6
26/9
Bính Ngọ
7
27/9
Đinh Mùi
8
28/9
Mậu Thân
9
29/9
Kỷ Dậu
🌙
10
1/10
Canh Tuất
11
2/10
Tân Hợi
12
3/10
Nhâm Tý
13
4/10
Quý Sửu
14
5/10
Giáp Dần
15
6/10
Ất Mão
16
7/10
Bính Thìn
17
8/10
Đinh Tỵ
18
9/10
Mậu Ngọ
19
10/10
Kỷ Mùi
20
11/10
Canh Thân
21
12/10
Tân Dậu
22
13/10
Nhâm Tuất
23
14/10
Quý Hợi
24
15/10
Giáp Tý
25
16/10
Ất Sửu
26
17/10
Bính Dần
27
18/10
Đinh Mão
28
19/10
Mậu Thìn
29
20/10
Kỷ Tỵ
30
21/10
Canh Ngọ