Lịch Tháng 11 Năm 1988
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
22/9
Canh Thân
2
23/9
Tân Dậu
3
24/9
Nhâm Tuất
4
25/9
Quý Hợi
5
26/9
Giáp Tý
6
27/9
Ất Sửu
7
28/9
Bính Dần
8
29/9
Đinh Mão
9
1/10
Mậu Thìn
10
2/10
Kỷ Tỵ
11
3/10
Canh Ngọ
12
4/10
Tân Mùi
13
5/10
Nhâm Thân
14
6/10
Quý Dậu
15
7/10
Giáp Tuất
16
8/10
Ất Hợi
17
9/10
Bính Tý
18
10/10
Đinh Sửu
19
11/10
Mậu Dần
20
12/10
Kỷ Mão
21
13/10
Canh Thìn
22
14/10
Tân Tỵ
23
15/10
Nhâm Ngọ
24
16/10
Quý Mùi
25
17/10
Giáp Thân
26
18/10
Ất Dậu
27
19/10
Bính Tuất
28
20/10
Đinh Hợi
29
21/10
Mậu Tý
30
22/10
Kỷ Sửu
1
2
3
4