Lịch Tháng 11 Năm 1968
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
11/9
Ất Hợi
2
12/9
Bính Tý
3
13/9
Đinh Sửu
4
14/9
Mậu Dần
🌕
5
15/9
Kỷ Mão
6
16/9
Canh Thìn
7
17/9
Tân Tỵ
8
18/9
Nhâm Ngọ
9
19/9
Quý Mùi
10
20/9
Giáp Thân
11
21/9
Ất Dậu
12
22/9
Bính Tuất
13
23/9
Đinh Hợi
14
24/9
Mậu Tý
15
25/9
Kỷ Sửu
16
26/9
Canh Dần
17
27/9
Tân Mão
18
28/9
Nhâm Thìn
19
29/9
Quý Tỵ
20
1/10
Giáp Ngọ
21
2/10
Ất Mùi
22
3/10
Bính Thân
23
4/10
Đinh Dậu
24
5/10
Mậu Tuất
25
6/10
Kỷ Hợi
26
7/10
Canh Tý
27
8/10
Tân Sửu
28
9/10
Nhâm Dần
29
10/10
Quý Mão
30
11/10
Giáp Thìn
1