Lịch Tháng 11 Năm 2042
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
19/9
Quý Mão
2
20/9
Giáp Thìn
3
21/9
Ất Tỵ
4
22/9
Bính Ngọ
5
23/9
Đinh Mùi
6
24/9
Mậu Thân
7
25/9
Kỷ Dậu
8
26/9
Canh Tuất
9
27/9
Tân Hợi
10
28/9
Nhâm Tý
11
29/9
Quý Sửu
12
30/9
Giáp Dần
🌙
13
1/10
Ất Mão
14
2/10
Bính Thìn
15
3/10
Đinh Tỵ
16
4/10
Mậu Ngọ
17
5/10
Kỷ Mùi
18
6/10
Canh Thân
19
7/10
Tân Dậu
20
8/10
Nhâm Tuất
21
9/10
Quý Hợi
22
10/10
Giáp Tý
23
11/10
Ất Sửu
24
12/10
Bính Dần
25
13/10
Đinh Mão
26
14/10
Mậu Thìn
27
15/10
Kỷ Tỵ
28
16/10
Canh Ngọ
29
17/10
Tân Mùi
30
18/10
Nhâm Thân