Lịch Tháng 1 Năm 2023
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
10/12
Kỷ Mùi
2
11/12
Canh Thân
3
12/12
Tân Dậu
4
13/12
Nhâm Tuất
5
14/12
Quý Hợi
🌕
6
15/12
Giáp Tý
7
16/12
Ất Sửu
8
17/12
Bính Dần
9
18/12
Đinh Mão
10
19/12
Mậu Thìn
11
20/12
Kỷ Tỵ
12
21/12
Canh Ngọ
13
22/12
Tân Mùi
14
23/12
Nhâm Thân
15
24/12
Quý Dậu
16
25/12
Giáp Tuất
17
26/12
Ất Hợi
18
27/12
Bính Tý
19
28/12
Đinh Sửu
20
29/12
Mậu Dần
21
30/12
Kỷ Mão
22
1/1
Canh Thìn
23
2/1
Tân Tỵ
24
3/1
Nhâm Ngọ
25
4/1
Quý Mùi
26
5/1
Giáp Thân
27
6/1
Ất Dậu
28
7/1
Bính Tuất
29
8/1
Đinh Hợi
30
9/1
Mậu Tý
31
10/1
Kỷ Sửu
1
2
3
4
5