Lịch Tháng 11 Năm 1984
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
9/10
Kỷ Hợi
2
10/10
Canh Tý
3
11/10
Tân Sửu
4
12/10
Nhâm Dần
5
13/10
Quý Mão
6
14/10
Giáp Thìn
7
15/10
Ất Tỵ
8
16/10
Bính Ngọ
9
17/10
Đinh Mùi
10
18/10
Mậu Thân
11
19/10
Kỷ Dậu
12
20/10
Canh Tuất
13
21/10
Tân Hợi
14
22/10
Nhâm Tý
15
23/10
Quý Sửu
16
24/10
Giáp Dần
17
25/10
Ất Mão
18
26/10
Bính Thìn
19
27/10
Đinh Tỵ
20
28/10
Mậu Ngọ
21
29/10
Kỷ Mùi
22
30/10
Canh Thân
23
1/11
Tân Dậu
24
2/11
Nhâm Tuất
25
3/11
Quý Hợi
26
4/11
Giáp Tý
27
5/11
Ất Sửu
28
6/11
Bính Dần
29
7/11
Đinh Mão
30
8/11
Mậu Thìn
1
2