Lịch Tháng 2 Năm 1975
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
21/12
Mậu Dần
2
22/12
Kỷ Mão
3
23/12
Canh Thìn
4
24/12
Tân Tỵ
5
25/12
Nhâm Ngọ
6
26/12
Quý Mùi
7
27/12
Giáp Thân
8
28/12
Ất Dậu
9
29/12
Bính Tuất
10
30/12
Đinh Hợi
11
1/1
Mậu Tý
12
2/1
Kỷ Sửu
13
3/1
Canh Dần
14
4/1
Tân Mão
15
5/1
Nhâm Thìn
16
6/1
Quý Tỵ
17
7/1
Giáp Ngọ
18
8/1
Ất Mùi
19
9/1
Bính Thân
20
10/1
Đinh Dậu
21
11/1
Mậu Tuất
22
12/1
Kỷ Hợi
23
13/1
Canh Tý
24
14/1
Tân Sửu
25
15/1
Nhâm Dần
26
16/1
Quý Mão
27
17/1
Giáp Thìn
28
18/1
Ất Tỵ
1
2