Lịch Tháng 10 Năm 1975
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
26/8
Canh Thìn
2
27/8
Tân Tỵ
3
28/8
Nhâm Ngọ
4
29/8
Quý Mùi
🌙
5
1/9
Giáp Thân
6
2/9
Ất Dậu
7
3/9
Bính Tuất
8
4/9
Đinh Hợi
9
5/9
Mậu Tý
10
6/9
Kỷ Sửu
11
7/9
Canh Dần
12
8/9
Tân Mão
13
9/9
Nhâm Thìn
14
10/9
Quý Tỵ
15
11/9
Giáp Ngọ
16
12/9
Ất Mùi
17
13/9
Bính Thân
18
14/9
Đinh Dậu
🌕
19
15/9
Mậu Tuất
20
16/9
Kỷ Hợi
21
17/9
Canh Tý
22
18/9
Tân Sửu
23
19/9
Nhâm Dần
24
20/9
Quý Mão
25
21/9
Giáp Thìn
26
22/9
Ất Tỵ
27
23/9
Bính Ngọ
28
24/9
Đinh Mùi
29
25/9
Mậu Thân
30
26/9
Kỷ Dậu
31
27/9
Canh Tuất
1
2