Lịch Tháng 11 Năm 1961
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
23/9
Mậu Tuất
2
24/9
Kỷ Hợi
3
25/9
Canh Tý
4
26/9
Tân Sửu
5
27/9
Nhâm Dần
6
28/9
Quý Mão
7
29/9
Giáp Thìn
🌙
8
1/10
Ất Tỵ
9
2/10
Bính Ngọ
10
3/10
Đinh Mùi
11
4/10
Mậu Thân
12
5/10
Kỷ Dậu
13
6/10
Canh Tuất
14
7/10
Tân Hợi
15
8/10
Nhâm Tý
16
9/10
Quý Sửu
17
10/10
Giáp Dần
18
11/10
Ất Mão
19
12/10
Bính Thìn
20
13/10
Đinh Tỵ
21
14/10
Mậu Ngọ
22
15/10
Kỷ Mùi
23
16/10
Canh Thân
24
17/10
Tân Dậu
25
18/10
Nhâm Tuất
26
19/10
Quý Hợi
27
20/10
Giáp Tý
28
21/10
Ất Sửu
29
22/10
Bính Dần
30
23/10
Đinh Mão
1
2
3