Lịch Tháng 11 Năm 1958
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
20/9
Nhâm Ngọ
2
21/9
Quý Mùi
3
22/9
Giáp Thân
4
23/9
Ất Dậu
5
24/9
Bính Tuất
6
25/9
Đinh Hợi
7
26/9
Mậu Tý
8
27/9
Kỷ Sửu
9
28/9
Canh Dần
10
29/9
Tân Mão
🌙
11
1/10
Nhâm Thìn
12
2/10
Quý Tỵ
13
3/10
Giáp Ngọ
14
4/10
Ất Mùi
15
5/10
Bính Thân
16
6/10
Đinh Dậu
17
7/10
Mậu Tuất
18
8/10
Kỷ Hợi
19
9/10
Canh Tý
20
10/10
Tân Sửu
21
11/10
Nhâm Dần
22
12/10
Quý Mão
23
13/10
Giáp Thìn
24
14/10
Ất Tỵ
25
15/10
Bính Ngọ
26
16/10
Đinh Mùi
27
17/10
Mậu Thân
28
18/10
Kỷ Dậu
29
19/10
Canh Tuất
30
20/10
Tân Hợi