Lịch Tháng 11 Năm 1949
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
11/9
Ất Mùi
2
12/9
Bính Thân
3
13/9
Đinh Dậu
4
14/9
Mậu Tuất
🌕
5
15/9
Kỷ Hợi
6
16/9
Canh Tý
7
17/9
Tân Sửu
8
18/9
Nhâm Dần
9
19/9
Quý Mão
10
20/9
Giáp Thìn
11
21/9
Ất Tỵ
12
22/9
Bính Ngọ
13
23/9
Đinh Mùi
14
24/9
Mậu Thân
15
25/9
Kỷ Dậu
16
26/9
Canh Tuất
17
27/9
Tân Hợi
18
28/9
Nhâm Tý
19
29/9
Quý Sửu
20
1/10
Giáp Dần
21
2/10
Ất Mão
22
3/10
Bính Thìn
23
4/10
Đinh Tỵ
24
5/10
Mậu Ngọ
25
6/10
Kỷ Mùi
26
7/10
Canh Thân
27
8/10
Tân Dậu
28
9/10
Nhâm Tuất
29
10/10
Quý Hợi
30
11/10
Giáp Tý
1
2
3
4