Lịch Tháng 1 Năm 1942
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
15/11
Giáp Dần
2
16/11
Ất Mão
3
17/11
Bính Thìn
4
18/11
Đinh Tỵ
5
19/11
Mậu Ngọ
6
20/11
Kỷ Mùi
7
21/11
Canh Thân
8
22/11
Tân Dậu
9
23/11
Nhâm Tuất
10
24/11
Quý Hợi
11
25/11
Giáp Tý
12
26/11
Ất Sửu
13
27/11
Bính Dần
14
28/11
Đinh Mão
15
29/11
Mậu Thìn
16
30/11
Kỷ Tỵ
🌙
17
1/12
Canh Ngọ
18
2/12
Tân Mùi
19
3/12
Nhâm Thân
20
4/12
Quý Dậu
21
5/12
Giáp Tuất
22
6/12
Ất Hợi
23
7/12
Bính Tý
24
8/12
Đinh Sửu
25
9/12
Mậu Dần
26
10/12
Kỷ Mão
27
11/12
Canh Thìn
28
12/12
Tân Tỵ
29
13/12
Nhâm Ngọ
30
14/12
Quý Mùi
🌕
31
15/12
Giáp Thân
1