Lịch Tháng 11 Năm 1938
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
10/9
Đinh Dậu
2
11/9
Mậu Tuất
3
12/9
Kỷ Hợi
4
13/9
Canh Tý
5
14/9
Tân Sửu
🌕
6
15/9
Nhâm Dần
7
16/9
Quý Mão
8
17/9
Giáp Thìn
9
18/9
Ất Tỵ
10
19/9
Bính Ngọ
11
20/9
Đinh Mùi
12
21/9
Mậu Thân
13
22/9
Kỷ Dậu
14
23/9
Canh Tuất
15
24/9
Tân Hợi
16
25/9
Nhâm Tý
17
26/9
Quý Sửu
18
27/9
Giáp Dần
19
28/9
Ất Mão
20
29/9
Bính Thìn
21
30/9
Đinh Tỵ
🌙
22
1/10
Mậu Ngọ
23
2/10
Kỷ Mùi
24
3/10
Canh Thân
25
4/10
Tân Dậu
26
5/10
Nhâm Tuất
27
6/10
Quý Hợi
28
7/10
Giáp Tý
29
8/10
Ất Sửu
30
9/10
Bính Dần
1
2
3
4