Lịch Tháng 11 Năm 1928
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
20/9
Ất Tỵ
2
21/9
Bính Ngọ
3
22/9
Đinh Mùi
4
23/9
Mậu Thân
5
24/9
Kỷ Dậu
6
25/9
Canh Tuất
7
26/9
Tân Hợi
8
27/9
Nhâm Tý
9
28/9
Quý Sửu
10
29/9
Giáp Dần
11
30/9
Ất Mão
🌙
12
1/10
Bính Thìn
13
2/10
Đinh Tỵ
14
3/10
Mậu Ngọ
15
4/10
Kỷ Mùi
16
5/10
Canh Thân
17
6/10
Tân Dậu
18
7/10
Nhâm Tuất
19
8/10
Quý Hợi
20
9/10
Giáp Tý
21
10/10
Ất Sửu
22
11/10
Bính Dần
23
12/10
Đinh Mão
24
13/10
Mậu Thìn
25
14/10
Kỷ Tỵ
26
15/10
Canh Ngọ
27
16/10
Tân Mùi
28
17/10
Nhâm Thân
29
18/10
Quý Dậu
30
19/10
Giáp Tuất
1
2