Lịch Tháng 1 Năm 1971
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
5/12
Bính Tuất
2
6/12
Đinh Hợi
3
7/12
Mậu Tý
4
8/12
Kỷ Sửu
5
9/12
Canh Dần
6
10/12
Tân Mão
7
11/12
Nhâm Thìn
8
12/12
Quý Tỵ
9
13/12
Giáp Ngọ
10
14/12
Ất Mùi
🌕
11
15/12
Bính Thân
12
16/12
Đinh Dậu
13
17/12
Mậu Tuất
14
18/12
Kỷ Hợi
15
19/12
Canh Tý
16
20/12
Tân Sửu
17
21/12
Nhâm Dần
18
22/12
Quý Mão
19
23/12
Giáp Thìn
20
24/12
Ất Tỵ
21
25/12
Bính Ngọ
22
26/12
Đinh Mùi
23
27/12
Mậu Thân
24
28/12
Kỷ Dậu
25
29/12
Canh Tuất
26
30/12
Tân Hợi
27
1/1
Nhâm Tý
28
2/1
Quý Sửu
29
3/1
Giáp Dần
30
4/1
Ất Mão
31
5/1
Bính Thìn