Lịch Tháng 11 Năm 1956
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
29/9
Nhâm Thân
🌙
2
1/10
Quý Dậu
3
2/10
Giáp Tuất
4
3/10
Ất Hợi
5
4/10
Bính Tý
6
5/10
Đinh Sửu
7
6/10
Mậu Dần
8
7/10
Kỷ Mão
9
8/10
Canh Thìn
10
9/10
Tân Tỵ
11
10/10
Nhâm Ngọ
12
11/10
Quý Mùi
13
12/10
Giáp Thân
14
13/10
Ất Dậu
15
14/10
Bính Tuất
16
15/10
Đinh Hợi
17
16/10
Mậu Tý
18
17/10
Kỷ Sửu
19
18/10
Canh Dần
20
19/10
Tân Mão
21
20/10
Nhâm Thìn
22
21/10
Quý Tỵ
23
22/10
Giáp Ngọ
24
23/10
Ất Mùi
25
24/10
Bính Thân
26
25/10
Đinh Dậu
27
26/10
Mậu Tuất
28
27/10
Kỷ Hợi
29
28/10
Canh Tý
30
29/10
Tân Sửu
1
2